Mặt bích rãnh tiêu chuẩn ANSI

Mặt bích rãnh tiêu chuẩn ANSI

Chứng chỉ: Được FM chấp thuận / Được UL niêm yết / LPCB

Kích thước: 2” – 24” (DN 50 – DN 600)

Pressure: CLASS 125 / 150 / 300

Vật liệu: ASTM A536, CẤP 65-45-12, QT450-10

Có ren: ASME B1.20.1, ISO 7-1, GB 7306

Rãnh: AWWA C606, ISO 6182-12

Bề mặt: P: Sơn E: Mạ điện B: Đen S: Epoxy G: Mạ kẽm nhúng nóng

CERTIFICATE

Chi tiết sản phẩm

grooved flange

Mặt bích rãnh tiêu chuẩn ANSI allows for the transition from a flanged system to a grooved system to a grooved system with a single flange.

KÍCH CỠ KÍCH THƯỚC OD Một (MM) B (MM) C (MM) D(MM) E (MM)
2” DN50 60.3 206 19 152 121 57.5
2 1/2” DN65 73.0 230 19 178 140 69.8
2 1/2” DN65 76.1 230 19 178 149 72.7
3” DN80 88.9 246 19 191 152 85.5
4” DN100 114.3 280 19 229 191 110.5
5” DN125 141.3 320 22 254 216 137.4
6” DN150 168.3 346 24 280 241.3 164.3
8” DN200 219.1 414.3 30 341.4 298.5 214.9
10” DN250 273.0 481.2 30.3 405.6 361.95 268.9
12” DN300 323.9 553.3 30.4 482.6 431.8 318.9
14” DN350 355.6 590 37 535 476.3 350.6
16” DN400 406.4 650 37 595 539.8 401.5
18” DN450 457.2 690 40 635 577.8 452.2
20” DN500 508.0 765 43 700 635 503
24” DN600 609.6 875 49 815 749.3 601.6

Sản phẩm liên quan

MECH tee
T cơ khí có nhánh rãnh
rigid coupling
Khớp nối cứng có rãnh
Victaulic elbow
Grooved 90° Elbow
grooved elbow
Khuỷu tay có rãnh 45°

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG FLUID TECH (THIÊN TÂN)

Địa chỉ:

viVietnamese