Đặc trưng:
Chứng chỉ: Được FM chấp thuận / Được UL niêm yết / LPCB
Kích thước: 4″*1″ – 6″*3″ (DN 100*25 – DN 150*80)
Áp suất: 300PSI/500PSI
Vật liệu: ASTM A536, CẤP 65-45-12, QT450-10
Có ren: ASME B1.20.1, ISO 7-1, GB 7306
Rãnh: AWWA C606, ISO 6182-12
Bề mặt: P: Sơn E: Mạ điện B: Đen S: Epoxy G: Mạ kẽm nhúng nóng
Chữ thập giảm có rãnh has a cross shape to get its name. The branch outlet has different size from the main outlet, and it is used to create two branch pipelines to 90 degree direction.
KÍCH CỠ | KÍCH THƯỚC OD | Dài (MM) | |
4″×1″ | DN100×DN25 | 114,3X33,7 | 102 |
4″×1 1/4″ | DN100×DN32 | 114.3X42.4 | 102 |
4″×1 1/2″ | DN100×DN40 | 114.3X48.3 | 102 |
4″×2″ | DN100×DN50 | 114.3X60.3 | 102 |
4″×2 1/2″ | DN100×DN65 | 114.3X76.1 | 102 |
4″×3″ | DN100×DN80 | 114,3X88,9 | 102 |
5″×1 1/4″ | DN125×DN32 | 139,7X42,4 | 124 |
5″×1 1/2″ | DN125×DN40 | 139,7X48,3 | 124 |
5″×2″ | DN125×DN50 | 139,7X60,3 | 124 |
5″×2 1/2″ | DN125×DN65 | 139,7X76,1 | 124 |
5″×3″ | DN125×DN80 | 139,7X88,9 | 124 |
6″×1″ | DN150×DN25 | 165,1X33,7 | 140 |
6″×1 1/4″ | DN150×DN32 | 165,1X42,4 | 140 |
6″×1 1/2″ | DN150×DN40 | 165,1X48,3 | 140 |
6″×2″ | DN150×DN50 | 165,1X60,3 | 140 |
6″×2 1/2″ | DN150×DN65 | 165.1X76.1 | 140 |
6″×3″ | DN150×DN80 | 165,1X88,9 | 140 |
Fluid Tech Group là công ty đầu tiên ở miền Bắc Trung Quốc chuyên về lĩnh vực phòng cháy chữa cháy.
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG FLUID TECH (THIÊN TÂN) 2024