Cây thánh giá cơ động học với cành có rãnh

Cây thánh giá cơ động học với cành có rãnh

Đặc trưng:

Certificate: FM Approved / UL Danh sáched / LPCB

Kích thước: 2”*1 1/4” – 10”*4” (DN 50*32 – DN 250*100)

Áp lực: 300 psi

Tài liệu: ASTM A536, Lớp 65-45-12, QT450-10

Chủ đề: Asme B1.20.1, ISO 7-1, GB 7306

Groove: Awwa C606, ISO 6182-12

Bề mặt: P: Sơn E: Phương điện B: Black S: Epoxy G: Nóng nhúng mạ kẽm

CERTIFICATE

Chi tiết sản phẩm

Mechanical Cross With Grooved Branches Drawing

Cây thánh giá cơ học với các nhánh có rãnh Cung cấp hai cửa hàng có rãnh bổ sung trong đường ống hiện có, bằng cách kết nối các lỗ đặt sẵn ở bề mặt ống chính.

KÍCH CỠ Kích thước OD A (mm) B (mm) C (mm) D (mm)
2”×1 1/4” DN50 × DN32 60.3X42.4 116 76 69.5 69.5
2”×1 1/2” DN50 × DN40 60.3X48.3 116 76 69.5 69.5
2 1/2”×1 1/4” DN65 × DN32 73.0X42.4 144 84.5 75 75
2 1/2”×1” DN65 × DN25 76.1X33.7 137 71 78 78
2 1/2”×1 1/4” DN65 × DN32 76.1X42.4 137 84.5 78 78
3 ”× 1” DN80 × DN25 88.9X33.7 152 72.5 84.5 84.5
3”×1 1/4” DN80 × DN32 88.9X42.4 152 85.5 84.5 84.5
3”×1 1/2” DN80 × DN40 88.9X48.3 152 85.5 84.5 84.5
3 ”× 2” DN80 × DN50 88.9X60.3 152 98 84.5 84.5
4 ”× 1” DN100 × DN25 114.3X33.7 188 78.4 102 102
4”×1 1/4” DN100 × DN32 114.3X42.4 188 89 102 102
4”×1 1/2” DN100 × DN40 114.3X48.3 188 89 102 102
4 ”× 2” DN100 × DN50 114.3X60.3 188 104.5 102 102
4”×2 1/2” DN100 × DN65 114.3X76.1 188 104.5 102 102
4 ”× 3” DN100 × DN80 114.3X88.9 188 128 102 102
5 ”× 2” DN125 × DN50 139.7X60.3 221 112.5 118 118
5”×2 1/2” DN125 × DN65 139.7X76.1 221 112.5 118 118
5 ”× 3” DN125 × DN80 139.7X88.9 221 132 118 118
5 ”× 4” DN125 × DN100 139.7X114.3 221 160 125 125
6 ”× 2” DN150 × DN50 165.1X60.3 244 112.5 127 127
6”×2 1/2” DN150 × DN65 165.1X76.1 244 112.5 127 127
6 ”× 3” DN150 × DN80 165.1X88.9 244 132 141 141
6”×1 1/2” DN150 × DN40 168.3X48.3 247 95 128 128
6 ”× 2” DN150 × DN50 168.3X60.3 247 114 134 134
6”×2 1/2” DN150 × DN65 168.3X73.0 247 115 134 134
6 ”× 3” DN150 × DN80 168.3×88.9 247 132 141 141
6 ”× 4” DN150 × DN100 159.1X108.0 244 154 133 133
6 ”× 4” DN150 × DN100 159.1X114.3 244 159 125 125
6”×1 1/2” DN150 × DN40 165.1X48.3 244 93 128.5 128.5
6 ”× 4” DN150 × DN100 165.1X114.3 244 154 135 135
6”×2 1/2” DN150 × DN65 168.3X76.1 247 112.5 135 135
6 ”× 4” DN150 × DN100 168.3X114.3 247 160 138 138
8 ”× 2” DN200 × DN50 219.1X60.3 320 118 158 158
8”×2 1/2” DN200 × DN65 219.1X76.1 320 118 158 158
8 ”× 3” DN200 × DN80 219.1X88.9 320 136.5 161 161
8 ”× 4” DN200 × DN100 219.1X108.0 320 162 161 161
8 ”× 4” DN200 × DN100 219.1X114.3 320 162 161 161
10”×2 1/2” DN250 × DN65 273.0X76.1 376 118 189 189
10 ”× 3” DN250 × DN80 273.0X88.9 376 136.5 189 189
10 ”× 4” DN250 × DN100 273.0X108.0 376 164 189 189
10 ”× 4” DN250 × DN100 273.0X114.3 376 164 189 189

Sản phẩm liên quan

Mechanical Tee With Threaded Branch
Tee cơ học với nhánh ren
MECH tee
Tee cơ học với nhánh có rãnh
U-Bolt With Threaded Branch
U-bu-bu-bu-tô với nhánh ren
Mechanical Cross With Threaded Branches
Thánh giá cơ động với các nhánh ren

Công ty TNHH Tech Tech (Tianjin), Ltd

Địa chỉ:

viVietnamese