Đặc trưng:
Chứng chỉ: Được FM chấp thuận / Được UL niêm yết / LPCB
Kích thước: 2 1/2″*1″ – 12″*1 1/2″ (DN 65*25 – DN 300*40)
Áp suất: 300PSI
Vật liệu: ASTM A536, CẤP 65-45-12, QT450-10
Có ren: ASME B1.20.1, ISO 7-1, GB 7306
Rãnh: AWWA C606, ISO 6182-12
Bề mặt: P: Sơn E: Mạ điện B: Đen S: Epoxy G: Mạ kẽm nhúng nóng
Nắp rãnh có lỗ lệch tâm được sử dụng để lắp ở đầu ống bằng kết nối rãnh, có lỗ lệch tâm để thoát nước.
KÍCH CỠ | KÍCH THƯỚC OD | Dài (MM) | |
2 1/2″×1″ | DN65XDN25 | 76,1X33,7 | 23.5 |
2 1/2″×1 1/2″ | DN65XDN40 | 76,1X48,3 | 23.5 |
3″×1″ | DN80XDN25 | 88,9X33,7 | 23.5 |
3″×1 1/2″ | DN80XDN40 | 88,9X48,3 | 23.5 |
3″×2″ | DN80XDN50 | 88,9X60,3 | 23.5 |
4″×1″ | DN100XDN25 | 114,3X33,7 | 27 |
4″×1 1/2″ | DN100XDN40 | 114.3X48.3 | 25.4 |
4″×2″ | DN100XDN50 | 114.3X60.3 | 25.4 |
5″×1″ | DN125XDN25 | 139,7X33,7 | 27.3 |
5″×1 1/2″ | DN125XDN40 | 139,7X48,3 | 25.4 |
5″×2″ | DN125XDN50 | 139,7X60,3 | 25.4 |
6″×1 1/2″ | DN150XDN40 | 165,1X48,3 | 25.4 |
6″×1 1/2″ | DN150XDN40 | 168.3X48.3 | 25.4 |
6″×2″ | DN150XDN50 | 168.3X60.3 | 25.4 |
8″×1 1/2″ | DN200XDN40 | 219,1X48,3 | 30.2 |
8″×2″ | DN200XDN50 | 219,1X60,3 | 30.2 |
10″×1 1/2″ | DN250XDN40 | 273.0X48.3 | 33.1 |
12″×1 1/2″ | DN300XDN40 | 323,9X48,3 | 31.2 |
Fluid Tech Group là công ty đầu tiên ở miền Bắc Trung Quốc chuyên về lĩnh vực phòng cháy chữa cháy.
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG FLUID TECH (THIÊN TÂN) 2024